The roofing material must be durable and weather-resistant.
Dịch: Vật liệu lợp mái phải bền và chống thời tiết.
They chose metal sheets as their roofing material.
Dịch: Họ đã chọn tấm kim loại làm vật liệu lợp mái.
tấm lợp mái
vỏ mái
mái nhà
lợp mái
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bao tải dứa
bánh khoai tây
mơ hồ
Áo gi lê
gấp
nhập viện
lính đánh thuê
rất quen thuộc