Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
convergent
/kənˈvɜːrdʒənt/
hội tụ
noun
woodland manager
/ˈwʊd.lənd ˈmæn.ɪ.dʒər/
Người quản lý rừng
noun
valet
/væˈleɪ/
người hầu xe
noun
brief holiday
/briːf ˈhɒlɪdeɪ/
kỳ nghỉ ngắn
noun
housewife
/ˈhaʊswaɪf/
Người phụ nữ nội trợ, thường là vợ ở nhà chăm sóc gia đình
noun
chance to score
/tʃæns tuː skɔːr/
cơ hội ghi bàn
noun
protective charm
/prəˈtɛktɪv tʃɑːrm/
bùa hộ mệnh
noun
gastronomic practices
/ˌɡæs.troʊˈnɒm.ɪk ˈpræk.tɪsɪz/
Các tập quán và thực hành liên quan đến ẩm thực, cách thức tổ chức và thưởng thức món ăn trong một nền văn hóa.