I love watching a romantic family movie on weekends.
Dịch: Tôi thích xem phim gia đình lãng mạn vào cuối tuần.
This romantic family movie is perfect for a cozy night in.
Dịch: Phim gia đình lãng mạn này rất tuyệt cho một buổi tối ấm cúng.
phim lãng mạn
phim gia đình
lãng mạn
lãng mạn hóa
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
trả hết nợ
Sự lo lắng, sự hồi hộp
xương ngồi
trung tâm chăm sóc trẻ em
băng vệ sinh (nhét vào âm đạo để thấm hút kinh nguyệt)
đánh giá môi trường sống
giai đoạn trầm cảm
chậm phát triển