They planned a romantic event for their anniversary.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một sự kiện lãng mạn cho ngày kỷ niệm của họ.
A candlelit dinner is a classic romantic event.
Dịch: Bữa tối dưới ánh nến là một sự kiện lãng mạn cổ điển.
dịp lãng mạn
sự kiện tình yêu
tình yêu
thể hiện tình yêu
18/12/2025
/teɪp/
ngoài sức
các quy định về môi trường
khám phá điều mới
sự động viên quân đội
dung tích chứa rác
đó là
thỏa mãn, no nê
cơ sở công nghiệp