The garage has a rolling door.
Dịch: Nhà để xe có một cửa cuốn.
We installed a new rolling door for better security.
Dịch: Chúng tôi đã lắp đặt một cửa cuốn mới để tăng cường an ninh.
cửa trượt
cửa trên
cuốn
cuốn lại
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thời gian ủi đồ
người tội lỗi
làm cho âm thanh trở nên êm dịu, giảm bớt tiếng ồn
hình phạt tù chung thân
ngành hạ tầng
phóng đại
Doanh thu chưa từng có
khách sạn cao cấp