The chef prepared a dish with fresh roe.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn với trứng cá tươi.
Roe is often used in sushi.
Dịch: Trứng cá thường được sử dụng trong sushi.
He loves to eat roe on crackers.
Dịch: Anh ấy thích ăn trứng cá trên bánh quy.