A tiny rivulet ran through the garden.
Dịch: Một dòng suối nhỏ chảy qua khu vườn.
The children liked to follow the rivulet to see where it led.
Dịch: Các đứa trẻ thích theo dõi dòng suối để xem nó dẫn đến đâu.
suối nhỏ
dòng suối
dòng suối nhỏ
chảy thành dòng nhỏ
16/09/2025
/fiːt/
Ý
cơ quan quản lý nhà nước
sự rèn luyện tính cách
môi trường bất lợi
quý tài chính
Cơ quan kiểm soát biên giới
Người nghiện công việc
Tất bơi