There is a high risk of incarceration for repeat offenders.
Dịch: Có một nguy cơ bị tống giam rất cao đối với những người tái phạm.
He was warned about the risk of incarceration if he continued to break the law.
Dịch: Anh ta đã được cảnh báo về rủi ro phải ngồi tù nếu anh ta tiếp tục vi phạm pháp luật.
Vải chống thấm làm từ sợi cotton hoặc tổng hợp, thường dùng để làm quần áo hoặc túi xách chống nước.