There is a high risk of incarceration for repeat offenders.
Dịch: Có một nguy cơ bị tống giam rất cao đối với những người tái phạm.
He was warned about the risk of incarceration if he continued to break the law.
Dịch: Anh ta đã được cảnh báo về rủi ro phải ngồi tù nếu anh ta tiếp tục vi phạm pháp luật.
Sự đồng nhất hóa, quá trình làm cho các thành phần trở nên đồng đều hoặc giống nhau