There are rift rumors spreading within the company.
Dịch: Có tin đồn rạn nứt đang lan truyền trong công ty.
The rift rumor damaged their reputation.
Dịch: Tin đồn rạn nứt đã làm tổn hại đến danh tiếng của họ.
tin đồn gây chia rẽ
tin đồn bất hòa
gây rạn nứt
sự rạn nứt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
mưa axit sulfuric
Sự tham gia của người tham dự
Ngày độc lập
người mang nước
Hủy đăng ký
Xe tải chạy bằng khí CNG
sự đoàn tụ, sự sum họp
Các lớp học bổ túc