I love eating rice snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn bánh gạo khi xem phim.
Rice snacks are popular among children.
Dịch: Bánh gạo rất phổ biến đối với trẻ em.
bánh gạo
bánh gạo giòn
gạo
ăn vặt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đào
tổ ấm
phần lớn hơn
bác sĩ nhi khoa
Dấu hiệu rủi ro
khủng hoảng sự nghiệp
gia súc trẻ
bảng điểm