I enjoy eating rice crackers with my tea.
Dịch: Tôi thích ăn bánh gạo với trà.
Rice crackers are a popular snack in many countries.
Dịch: Bánh gạo là món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia.
bánh gạo
bánh gạo giòn
gạo
bẻ gãy
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sự giả dối, sự hai mặt
Tranh châu Á
Công việc có mức lương cao
kinh hoàng
phó giám đốc kỹ thuật
Chi phí hoạt động
đại đa số
duy trì tiêu chuẩn