He began to retch after eating spoiled food.
Dịch: Anh ấy bắt đầu nôn mửa sau khi ăn thức ăn hỏng.
She felt the urge to retch when she saw the sight.
Dịch: Cô cảm thấy có cảm giác buồn nôn khi nhìn thấy cảnh tượng đó.
nôn
nôn ọe
sự nôn mửa
nôn mửa
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
phẫu thuật hô hấp
Ngân hàng bán lẻ
viêm hạch bạch huyết
vẻ mặt thường ngày
Khắc sâu, gieo rắc (vào tâm trí)
Thầy địa lý
mười hai giờ
phản ánh nhiều lần