We stopped at a rest area to stretch our legs.
Dịch: Chúng tôi đã dừng lại ở một khu vực nghỉ ngơi để duỗi chân.
The rest area had clean restrooms and picnic tables.
Dịch: Khu vực nghỉ ngơi có nhà vệ sinh sạch sẽ và bàn picnic.
trạm nghỉ
khu vực dừng chân
nghỉ ngơi
khu vực
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Hiệu suất công việc
Bài kiểm tra xếp lớp trung học
khách nổi tiếng
sớm tinh mơ
sự hợp tác quốc tế
công ty khởi nghiệp
Điều phối viên văn phòng
nhóm nhạc phòng