This cut of meat is resistant to marinade.
Dịch: Loại thịt này khó thấm gia vị.
Some vegetables are naturally resistant to marinade.
Dịch: Một số loại rau củ tự nhiên vốn đã khó thấm gia vị.
không thấm nước xốt
khó ướp gia vị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kế hoạch thanh toán trước
hệ sinh thái bản địa
lòe loẹt, phô trương
đổ
Người H'Mông, một nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
than thở, kêu ca
kiếm được rất nhiều tiền
báo cáo định kỳ hai lần một năm