This cut of meat is resistant to marinade.
Dịch: Loại thịt này khó thấm gia vị.
Some vegetables are naturally resistant to marinade.
Dịch: Một số loại rau củ tự nhiên vốn đã khó thấm gia vị.
không thấm nước xốt
khó ướp gia vị
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Bảo vệ thực vật
phát triển khả năng lãnh đạo
cuộc chiến pháp lý
mã số thuế
thiết bị nghe
mã tài khoản ngân hàng
bờ biển
hộp