The new residential complex features modern amenities.
Dịch: Khu dân cư mới có các tiện nghi hiện đại.
They decided to invest in a residential complex for rental purposes.
Dịch: Họ quyết định đầu tư vào một khu dân cư để cho thuê.
khu nhà ở
khu chung cư
nơi cư trú
cư trú
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Khoai tây chiên
khoa học y sinh
lừa đảo, bắt cóc người để làm việc cưỡng bức
Chứng chỉ giáo dục đại học
ngói mái
bị táo bón
trở lại con đường đã đi
Nhìn xa trông rộng