The research foundation funded several innovative projects.
Dịch: Quỹ nghiên cứu đã tài trợ cho nhiều dự án sáng tạo.
She works at a research foundation that focuses on environmental studies.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một quỹ nghiên cứu chuyên về các nghiên cứu môi trường.
chất kết dính, hợp chất dùng để liên kết các vật liệu lại với nhau
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia