The new research facility will open next year.
Dịch: Cơ sở nghiên cứu mới sẽ mở cửa vào năm tới.
This research facility specializes in renewable energy.
Dịch: Cơ sở nghiên cứu này chuyên về năng lượng tái tạo.
trung tâm nghiên cứu
phòng thí nghiệm
nghiên cứu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự đột biến
mượt mà, bóng bẩy
lực lượng đặc nhiệm
bài kiểm tra nhận thức
sự mất nước
vật chất, thực thể
hợp đồng khung
sự thận trọng, sự kín đáo