She received her report card at the end of the semester.
Dịch: Cô ấy nhận bảng điểm vào cuối học kỳ.
His report card showed excellent grades.
Dịch: Bảng điểm của anh ấy cho thấy điểm số xuất sắc.
báo cáo điểm
báo cáo học tập
báo cáo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bị dính mưa, bị ướt mưa
phiếu lương
những nhu yếu phẩm thiết thực
phương tiện truyền thông
bữa ăn từ ngũ cốc
người nói lưu loát, hùng biện
Lễ hội Obon, một lễ hội truyền thống của người Nhật Bản để tưởng nhớ tổ tiên.
tàu điện trên cao