The institution provides various educational programs.
Dịch: Cơ sở này cung cấp nhiều chương trình giáo dục.
She works for a financial institution.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một tổ chức tài chính.
tổ chức
cơ sở
sự thể chế hóa
thể chế hóa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Thiết bị chữa cháy
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
ghi điểm mạnh mẽ
gờ giảm tốc
chứng già trước tuổi
người giám sát trực tiếp
nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường
Thần tượng chất