She applied a repellent to keep the mosquitoes away.
Dịch: Cô ấy đã bôi thuốc xua đuổi để giữ muỗi xa.
The repellent worked effectively during the camping trip.
Dịch: Thuốc xua đuổi đã hoạt động hiệu quả trong chuyến cắm trại.
biện pháp ngăn chặn
thuốc xua muỗi
sự xua đuổi
xua đuổi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giảm thiểu rủi ro
Cửa hàng điện tử
vào, lên xe, đi vào
Thị trường kết quả
mạo danh công an
du khách đến Sóc Trăng
cơ quan đăng kiểm
đánh giá nào họ muốn