The repatriation of remains is a sensitive process.
Dịch: Việc hồi hương hài cốt là một quá trình nhạy cảm.
The government assisted with the repatriation of remains of soldiers.
Dịch: Chính phủ đã hỗ trợ việc hồi hương hài cốt của các chiến sĩ.
hồi hương thi hài
hồi hương di hài
hồi hương
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
lỗi ngôn ngữ
đồ lót
Ngai vàng của hoàng đế
MMA hạng cân
Thủ tướng Đức
nhàn rỗi, không hoạt động
bao rác
sự ô uế