The repairman fixed the broken pipe.
Dịch: Thợ sửa chữa đã sửa ống nước bị vỡ.
I called a repairman to check the heating system.
Dịch: Tôi đã gọi thợ sửa chữa để kiểm tra hệ thống sưởi.
He works as a repairman for a local company.
Dịch: Anh ấy làm việc như một thợ sửa chữa cho một công ty địa phương.