The bank officer approved the loan application.
Dịch: Nhân viên ngân hàng đã phê duyệt đơn xin vay.
She works as a bank officer in the city.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhân viên ngân hàng ở thành phố.
thư ký ngân hàng
nhân viên ngân hàng
ngân hàng
tài trợ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vận động viên khiêu vũ thể thao
món quà bất ngờ
Kế hoạch
tôn trọng nhân viên
không gian nhỏ
hoa lay-ơn
quán trà
thiết bị giặt là