Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "renting"

noun
Good parenting
/ɡʊd ˈperəntɪŋ/

Nuôi dạy con tốt

noun
Conscious parenting
/ˈkɒnʃəs ˈpeərəntɪŋ/

Nuôi dạy con tỉnh thức

noun
parenting group
/ˈperəntɪŋ ɡruːp/

nhóm phụ huynh

noun
neglect parenting
/nɪˈɡlekt ˈperəntɪŋ/

sự thờ ơ trong việc nuôi dạy con cái

noun
Parenting journey
/ˈperəntɪŋ ˈdʒɜːrni/

Hành trình nuôi con

noun
Enlightened parenting
/ɪnˈlaɪtənd ˈpɛərəntɪŋ/

cha mẹ thông thái

adjective phrase
anxious about parenting
/ˈæŋkʃəs əˌbaʊt ˈperəntɪŋ/

lo lắng về việc làm cha mẹ

adjective
concerned about parenting
/kənˈsɜːrnd əˈbaʊt ˈperəntɪŋ/

lo lắng về việc nuôi dạy con cái

verb phrase
worried about the parenting style

ái ngại cho kiểu dạy con

noun
co-parenting
/ˌkoʊˈperəntɪŋ/

luân phiên gửi con

noun
Authoritative parenting
/əˌθɒr.ɪˈteɪ.tɪv ˈpeə.rən.tɪŋ/

Kiểu nuôi dạy con có thẩm quyền

noun
Disciplined parenting
/ˈdɪsəplɪnd ˈperəntɪŋ/

Tiết chế trong việc dạy con

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY