I am worried about their parenting style.
Dịch: Tôi ái ngại cho kiểu dạy con của họ.
She expressed concern about his parenting style.
Dịch: Cô ấy bày tỏ sự ái ngại cho kiểu dạy con của anh ấy.
lo ngại về việc nuôi dạy con
băn khoăn về cách nuôi dạy con
12/06/2025
/æd tuː/
vai diễn lấy nước mắt
thang đo đánh giá
gương mặt xinh đẹp
người mua sắm
giàu có sung túc
quyền tự do hội họp
Tình yêu giữa các chị em.
chính quy trong quân đội