I am worried about their parenting style.
Dịch: Tôi ái ngại cho kiểu dạy con của họ.
She expressed concern about his parenting style.
Dịch: Cô ấy bày tỏ sự ái ngại cho kiểu dạy con của anh ấy.
lo ngại về việc nuôi dạy con
băn khoăn về cách nuôi dạy con
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sản phẩm bền vững
dịch vụ ẩm thực
đi về phía
dấu hiệu
dịch vụ hải quan
mức độ giáo dục
Tắc ruột
môi trường hỗn loạn