She approached the challenge with renewed spirit.
Dịch: Cô ấy tiếp cận thử thách với một tinh thần được làm mới.
The team showed renewed spirit after the victory.
Dịch: Cả đội đã thể hiện một tinh thần được hồi sinh sau chiến thắng.
tinh thần tươi mới
tinh thần hồi sinh
làm mới
sự làm mới
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự tái tạo mô
bộ luật
chính thức
Cơ quan hàng không dân dụng
làm lại
thêu thùa, thủ công bằng kim và chỉ
hành đỏ
Khu công nghiệp