Many people prefer to vacation in remote locations.
Dịch: Nhiều người thích nghỉ dưỡng ở các địa điểm xa xôi.
The research team traveled to remote locations for their study.
Dịch: Nhóm nghiên cứu đã đi đến các địa điểm xa xôi cho nghiên cứu của họ.
các khu vực biệt lập
các vùng xa xôi
tính xa xôi
xa xôi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
khoản bồi hoàn phù hợp
học sinh tốt nghiệp THCS
hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
bản tóm tắt, tài liệu tổng hợp
sườn nướng
quý tài chính thứ ba
sản phẩm thứ cấp