Many people prefer to vacation in remote locations.
Dịch: Nhiều người thích nghỉ dưỡng ở các địa điểm xa xôi.
The research team traveled to remote locations for their study.
Dịch: Nhóm nghiên cứu đã đi đến các địa điểm xa xôi cho nghiên cứu của họ.
các khu vực biệt lập
các vùng xa xôi
tính xa xôi
xa xôi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
như đã phác thảo
sự lo âu
Lionel Messi
sôi nổi, vui vẻ
ứng dụng giao đồ ăn
hòn đảo
hệ tủ nhỏ gọn
mối quan tâm chính