The government is investing in infrastructure in remote communes.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở các xã vùng sâu vùng xa.
Life in a remote commune can be challenging.
Dịch: Cuộc sống ở một xã vùng sâu vùng xa có thể đầy khó khăn.
xã biệt lập
xã khó tiếp cận
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hạt phỉ
đồ dùng học tập
nuôi dưỡng thế hệ
bất cứ điều gì bạn mong muốn
bột chua (dùng để làm bánh)
Bài tập ngồi dậy
tiêu chuẩn sản xuất
bảo hiểm xã hội