I sent a remittance order to my family back home.
Dịch: Tôi đã gửi một lệnh chuyển tiền cho gia đình ở quê.
Make sure to fill out the remittance order accurately.
Dịch: Hãy chắc chắn điền đúng thông tin vào lệnh chuyển tiền.
lệnh chuyển tiền
lệnh chuyển khoản
tiền chuyển
chuyển tiền
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
sự phẫn nộ, sự giận dữ
sự giữ lại năng lượng
công việc ngầu nhất
Tăng cường sự tương tác của người dùng
học bài hát
thay thế dịch
tiệc sinh nhật lần đầu
lớp học hiểu biết