I sent a remittance order to my family back home.
Dịch: Tôi đã gửi một lệnh chuyển tiền cho gia đình ở quê.
Make sure to fill out the remittance order accurately.
Dịch: Hãy chắc chắn điền đúng thông tin vào lệnh chuyển tiền.
lệnh chuyển tiền
lệnh chuyển khoản
tiền chuyển
chuyển tiền
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Balm của Việt Nam
công cụ làm vườn
hành động kiên quyết
tổn thương da
vẽ lên cơ thể
điệu đà, sang trọng, cầu kỳ
Văn hóa châu Âu
App chỉnh ảnh