She has a remarkable appearance that always attracts attention.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài nổi bật luôn thu hút sự chú ý.
The building's remarkable appearance made it a landmark.
Dịch: Vẻ ngoài khác thường của tòa nhà đã biến nó thành một địa danh.
vẻ ngoài gây ấn tượng
vẻ ngoài đáng chú ý
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Sự mất điện
Mặt hàng cao cấp
Đỡ đầu trẻ mồ côi
mối quan hệ xã hội
Định thời điểm thị trường
Thỏa thuận khoáng sản
mỏ dài (của một số động vật như voi hoặc côn trùng)
khu vực giải trí