She has a remarkable appearance that always attracts attention.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài nổi bật luôn thu hút sự chú ý.
The building's remarkable appearance made it a landmark.
Dịch: Vẻ ngoài khác thường của tòa nhà đã biến nó thành một địa danh.
vẻ ngoài gây ấn tượng
vẻ ngoài đáng chú ý
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
hệ thống phòng thủ tên lửa
hỗ trợ tài chính
hành động biểu tượng
Căn cước công dân gắn chip
Mỹ thuật
Cẩu thả, lơ đễnh, thiếu sót
Giáo dục tiến bộ
Trình tạo ảnh đại diện