The relief lettering on the monument is beautifully crafted.
Dịch: Chữ nổi trên đài tưởng niệm được chế tác rất đẹp.
She prefers using relief lettering for her sign designs.
Dịch: Cô ấy thích sử dụng chữ nổi cho thiết kế biển hiệu của mình.
chữ nổi
chữ dập nổi
nổi
làm nổi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hiện trường vụ tai nạn
mức lương
nhà cung cấp giảm giá
hành vi chuyên nghiệp
người hầu, người phục vụ
phần mềm khai thác
giống với (ai đó)
lớp học tiếng Anh