Her relationship status is single.
Dịch: Tình trạng mối quan hệ của cô ấy là độc thân.
He updated his relationship status on social media.
Dịch: Anh ấy đã cập nhật tình trạng mối quan hệ của mình trên mạng xã hội.
trạng thái mối quan hệ
điều kiện mối quan hệ
mối quan hệ
liên quan
07/11/2025
/bɛt/
Rộng rãi, thoáng đãng
kế hoạch ăn kiêng
cá bống
khuếch tán
căn hộ đất nền
thế giới mạng
khoản nợ chưa thanh toán
chủ nghĩa hiện thực