We need a proof of concept before we invest further.
Dịch: Chúng ta cần một chứng minh khái niệm trước khi đầu tư thêm.
The proof of concept demonstrated the feasibility of the project.
Dịch: Bản nháp thử nghiệm đã chứng minh tính khả thi của dự án.
nguyên mẫu
nghiên cứu thử nghiệm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
đôi chân đẹp
điêu khắc
đánh giá hàng năm
dấu thời gian
đàn cá
Hệ thống tàu điện ngầm
Chó lấy đồ
tình yêu lẫn nhau