We need to rehearse for the play tomorrow.
Dịch: Chúng ta cần diễn tập cho vở kịch vào ngày mai.
He rehearsed his speech multiple times before the presentation.
Dịch: Anh ấy đã diễn tập bài phát biểu của mình nhiều lần trước buổi thuyết trình.
thực hành
buổi diễn tập
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
mạch kín
Thiết bị chơi golf
Nền văn học Việt
công việc hoặc nhiệm vụ được giao để thực hiện
nhiên liệu sinh học
quả xà phòng
chu đáo, ân cần
báo động sức khỏe