He is regaining his strength after the illness.
Dịch: Anh ấy đang lấy lại sức khỏe sau cơn bệnh.
She worked hard to regain her lost reputation.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để phục hồi danh tiếng đã mất.
phục hồi
đòi lại
sự phục hồi
lấy lại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hoàn phí bảo hiểm
có thể bào chữa, có thể bảo vệ
Thành phố Anh hùng
ý chí chung
bảo vệ tay
người nuôi dưỡng
tham lam
Món ăn được chế biến bằng cách kho, thường có nước dùng và gia vị đậm đà.