She found her job through a recruitment agency.
Dịch: Cô ấy tìm được công việc của mình qua một cơ quan tuyển dụng.
The recruitment agency specializes in IT jobs.
Dịch: Cơ quan tuyển dụng chuyên về các công việc trong lĩnh vực CNTT.
cơ quan việc làm
cơ quan cung ứng lao động
tuyển dụng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)
bền bỉ, kiên trì
tì vết ngoại hình
hành vi xúc phạm
cải thiện thị lực
múa dân tộc
Ngày giữa tháng
yêu cầu chính thức