Please fill out the record book carefully.
Dịch: Vui lòng điền vào sổ ghi chép một cách cẩn thận.
The teacher maintains a record book for attendance.
Dịch: Giáo viên duy trì một sổ ghi chép để điểm danh.
sổ ghi chép
nhật ký
bản ghi
ghi chép
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
công cụ xử lý ảnh deep learning
những người đam mê thể thao
văn phòng luật sư
Ai cũng có thể làm được
giáo dục sức khỏe
Thức uống không có cồn, thường được pha chế giống như cocktail.
tuyên bố
phòng không