Please fill out the record book carefully.
Dịch: Vui lòng điền vào sổ ghi chép một cách cẩn thận.
The teacher maintains a record book for attendance.
Dịch: Giáo viên duy trì một sổ ghi chép để điểm danh.
sổ ghi chép
nhật ký
bản ghi
ghi chép
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Người làm tự do
the manner or way in which something is done or happens
bác sĩ da liễu
nỗ lực kiên định
yêu thích tự do
người tổ chức lễ kỷ niệm
Sản phẩm sáng tạo
cộng đồng trường học