Please fill out the record book carefully.
Dịch: Vui lòng điền vào sổ ghi chép một cách cẩn thận.
The teacher maintains a record book for attendance.
Dịch: Giáo viên duy trì một sổ ghi chép để điểm danh.
sổ ghi chép
nhật ký
bản ghi
ghi chép
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Trung tâm chăm sóc sức khỏe trẻ em
dáng basic
Bạn có hiểu không?
Biên niên sử của ba vương quốc
tàu con thoi
tác động tích cực
thiết bị khá đơn giản
trụ cột kinh tế chủ lực