The recent graduate is looking for a job.
Dịch: Cử nhân mới tốt nghiệp đang tìm việc.
As a recent graduate, she is excited to start her career.
Dịch: Là một cử nhân mới tốt nghiệp, cô ấy rất háo hức bắt đầu sự nghiệp.
cử nhân mới
cử nhân mới ra trường
lễ tốt nghiệp
tốt nghiệp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiếng địa phương
vòng đầu
cơ hội trở thành nhà vô địch
hệ thống quản lý lịch trình
bộ phận quay, thiết bị quay
tầng lớp trung lưu
ngồi xem chung
bị mê hoặc, bị quyến rũ