We are following the recent developments in the field.
Dịch: Chúng tôi đang theo dõi những phát triển gần đây trong lĩnh vực này.
These recent developments are very promising.
Dịch: Những phát triển gần đây này rất hứa hẹn.
những phát triển mới nhất
những phát triển gần đây nhất
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Tết Trung Thu
phục hồi giữa các buổi tập
Quảng Tây, một khu tự trị ở miền nam Trung Quốc.
cái hàm trên
Đại lý chính hãng
kiểm tra ngay
một cách chân thực
Nghiện ngập