She received a degree in biology from the university.
Dịch: Cô ấy nhận bằng cấp về sinh học từ trường đại học.
After years of study, he finally received a degree.
Dịch: Sau nhiều năm học tập, anh ấy cuối cùng đã nhận bằng cấp.
đạt được bằng cấp
hoàn thành bằng cấp
bằng cấp
nhận
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
run rẩy, rung động
nghĩa vụ trí thức
nhiều, phong phú
Cố vấn tuyển sinh
Sang chấn xã hội
phiên bản đầy thức
dự án nhóm
ngôn ngữ biểu tượng