She received a degree in biology from the university.
Dịch: Cô ấy nhận bằng cấp về sinh học từ trường đại học.
After years of study, he finally received a degree.
Dịch: Sau nhiều năm học tập, anh ấy cuối cùng đã nhận bằng cấp.
đạt được bằng cấp
hoàn thành bằng cấp
bằng cấp
nhận
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tiền trợ cấp khi nghỉ việc
Khoản phí tín dụng
Yên tâm, không lo lắng
tỷ lệ tử vong
Sao hạng A
nhu cầu rau quả
mâu thuẫn với chính phủ
áo khoác làm bằng vải fleece