The company is undergoing a complete rebranding.
Dịch: Công ty đang trải qua một cuộc tái định vị thương hiệu toàn diện.
The rebranding strategy was a success.
Dịch: Chiến lược tái định vị thương hiệu đã thành công.
làm mới thương hiệu
định vị lại thương hiệu
tái định vị thương hiệu
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cuộc sống hòa đồng
bờ biển gồ ghề
ăn uống lành mạnh
bộ giảm âm
thay đổi của con trai
lưu huỳnh
cung điện hoàng gia
xin tị nạn