The company is undergoing a complete rebranding.
Dịch: Công ty đang trải qua một cuộc tái định vị thương hiệu toàn diện.
The rebranding strategy was a success.
Dịch: Chiến lược tái định vị thương hiệu đã thành công.
làm mới thương hiệu
định vị lại thương hiệu
tái định vị thương hiệu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hà Nội truyền thống
mối quan hệ tạm thời
Sân bóng đá
Giáo dục quốc phòng
Hành vi chơi game
bữa ăn
Cảnh rộng
Sự rê bóng (trong thể thao)