After the initial excitement of the project, we needed a reality check to understand the challenges ahead.
Dịch: Sau sự phấn khích ban đầu của dự án, chúng tôi cần một cuộc kiểm tra thực tế để hiểu những thách thức phía trước.
He got a reality check when he realized how much work was actually involved.
Dịch: Anh ấy đã có một cuộc kiểm tra thực tế khi nhận ra có bao nhiêu công việc thực sự liên quan.
Phương pháp chăm sóc da mặt bằng cách sử dụng một công cụ phẳng, thường được làm từ đá, để massage và làm săn chắc da.