I found the house on a real estate website.
Dịch: Tôi tìm thấy ngôi nhà trên một trang web bất động sản.
The real estate website has many listings.
Dịch: Trang web bất động sản có rất nhiều danh sách.
Trang web nhà đất
Cổng thông tin nhà đất
bất động sản
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Mã OTP (One-Time Password)
thịt bò ribeye
chữ cái tiếng Anh
viền, cạnh, mép
thớt
băng keo chịu lực
dung dịch khử trùng
Cơm chiên giòn với thịt heo xé