I often buy ready-made meals for convenience.
Dịch: Tôi thường mua bữa ăn chế biến sẵn để tiện lợi.
Ready-made meals can save a lot of time in the kitchen.
Dịch: Bữa ăn chế biến sẵn có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian trong bếp.
bữa ăn đã nấu sẵn
bữa ăn ngay
bữa ăn
chuẩn bị
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mang tính trả thù
ô che nắng
Trái Đất thứ hai
collagen thủy phân
các khóa học tùy chọn
lưu trữ
vật liệu cách nhiệt
Chi phí bán hàng