I like to read comics in my free time.
Dịch: Tôi thích đọc truyện tranh vào thời gian rảnh.
He reads comics every day.
Dịch: Anh ấy đọc truyện tranh mỗi ngày.
thích truyện tranh
xem truyện tranh
người đọc truyện tranh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chiếm giữ, chiếm đóng
động thái hả hê
xác thực
Chaien biết xin lỗi
Hội chứng mỏi mắt do dùng máy tính
Kiểm tra hệ thống
củ sắn dây
cái cồng