The sun's rays warmed the earth.
Dịch: Tia nắng của mặt trời đã làm ấm trái đất.
She felt the rays of hope in her heart.
Dịch: Cô cảm nhận được tia hy vọng trong trái tim mình.
chùm tia
tia sáng
tia
tỏa ra
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
xây nhà
Đồng hồ bấm giờ
Giúp con không phải là đẩy con tiến lên
Thiệt mạng trong những ngày qua
xe ngựa kéo
Cục Điều tra Liên bang
cây
yêu bóng đá sạch