Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "raw material"

noun phrase
dirt-cheap raw materials
/ˌdɜːrt ˈtʃiːp rɔː məˈtɪriəlz/

nguyên liệu rẻ bèo

noun
floating raw materials
/ˈfloʊtɪŋ rɔː məˈtɪriəlz/

nguyên liệu trôi nổi

noun
Importing raw materials
/ɪmˈpɔːrtɪŋ rɔː məˈtɪriəlz/

nhập khẩu nguyên liệu

noun
raw material area
/rɔː məˈtɪriəl ˈɛriə/

vùng nguyên liệu

noun
raw material increase
/rɔː məˈtɪriəl ˈɪnkriːs/

nguyên vật liệu tăng

noun phrase
cheap raw materials
/tʃiːp rɔː məˈtɪəriəlz/

nguyên liệu rẻ tiền

verb
processing raw materials
/ˈproʊsesɪŋ rɔː məˈtɪriəlz/

chế biến nguyên liệu

noun
raw material price
/ˌrɔː məˈtɪəriəl praɪs/

giá nguyên liệu

noun
raw materials
/rɔː məˈtɪəriəlz/

nguyên liệu thô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY