Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ration"

noun
fourth generation
/ˌfɔːrθ ˌdʒenəˈreɪʃən/

thế hệ thứ 4

noun
duration assessment
/djʊˈreɪʃən əˈsesmənt/

đánh giá thời lượng

noun
payment operations
/ˈpeɪmənt ˌɒpəˈreɪʃənz/

hoạt động thanh toán

noun phrase
household registration transfer
/ˈhaʊshoʊld ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən trænsˈfɜːr/

chuyển hộ khẩu

verb phrase
Looking back at previous generations
/ˈlʊkɪŋ bæk æt ˈpriːviəs dʒɛnəˈreɪʃənz/

Thế hệ đi trước nhìn lại

noun
quick collaboration
/ˈkwɪk kəˌlæbəˈreɪʃən/

sự hợp tác nhanh chóng

noun phrase
Caution and collaboration
/ˈkɔːʃən ænd kəˌlæbəˈreɪʃən/

Thận trọng và hợp tác

noun
Vigilance and cooperation
/ˈvɪdʒɪləns ænd koʊˌɒpəˈreɪʃən/

cảnh giác và phối hợp

noun
family separation
/ˈfæməli ˌsepəˈreɪʃən/

tách biệt gia đình

noun
ethical considerations
/ˈeθɪkəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

những cân nhắc về mặt đạo đức

noun
moral considerations
/ˈmɔːrəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

những cân nhắc về mặt đạo đức

noun
corroboration
/kəˌrɒbəˈreɪʃən/

Sự chứng thực, sự xác nhận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY