Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ration"

noun
musical exploration
/ˈmjuːzɪkəl ˌɛkspləˈreɪʃən/

khám phá âm nhạc

noun phrase
high volume of registration files
/haɪ ˈvɒljuːm ɒv ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən faɪlz/

lượng lớn hồ sơ đăng ký

noun phrase
surging aspirations
/ˈsɜːrdʒɪŋˌæspəˈreɪʃənz/

nguyện vọng tăng mạnh

noun
Authority of Cyber Space Administration
/əˈθɔːrəti ɒv ˈsaɪbər speɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Cục Quản lý Không gian mạng

noun
engagement duration
/ɪnˈɡeɪdʒmənt dʊˈreɪʃən/

Thời lượng tương tác

noun
iGeneration
/ˌaɪdʒɛnəˈreɪʃən/

Thế hệ i

noun
operations center
/ˌɒpəˈreɪʃənz ˈsentər/

Trung tâm điều hành

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI image restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ ˌrɛstəˈreɪʃən/

Khôi phục ảnh bằng AI

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
younger generation
/ˈjʌŋɡər ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ trẻ

noun
habitat restoration
/ˈhæbɪtæt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi môi trường sống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY