Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "rater"

noun
extraterrestrial life
/ˌekstrətəˈrestriəl laɪf/

sự sống ngoài trái đất

noun
volcanic crater
/vɒlˈkænɪk ˈkreɪtər/

miệng núi lửa

noun
fraternization
/frætərnʌɪˈzeɪʃən/

dậy dỗ anh em

noun
Impact crater
/ˈɪmpækt ˈkreɪtər/

Hố va chạm

noun
extraterrestrial water
/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl ˈwɔːtər/

Nước ngoài Trái đất, thường được hiểu là nước có nguồn gốc từ các hành tinh hoặc thiên thể khác trong vũ trụ.

noun
fraternal twins
/frəˈtɜrnəl twɪnz/

sinh đôi khác trứng

noun
female fraternity
/ˈfiːmeɪl frəˈtɛrnɪti/

hội nữ sinh

noun
extraterrestrial material
/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl məˈtɪriəl/

vật chất ngoài trái đất

noun
fraternity
/frəˈtɜrnɪti/

tình anh em

noun
extraterrestrial
/ˌɛkstrətəˈrɛstrɪəl/

người ngoài hành tinh

noun
crater
/ˈkreɪtə/

hố (do va chạm, phun trào, hoặc tạo ra bởi các hoạt động địa chất)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY