The range of operation of the new software is extensive.
Dịch: Phạm vi hoạt động của phần mềm mới rất rộng lớn.
We need to define the range of operation for this project.
Dịch: Chúng ta cần xác định phạm vi hoạt động cho dự án này.
phạm vi
độ rộng
hoạt động
vận hành
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Gói dịch vụ trọn gói
Xe taxi, phương tiện giao thông công cộng có lái xe
cây sữa
lợi nhuận hợp pháp
trưởng thành
Bạn đã ăn tối chưa?
thước đo dòng điện
Phẫu thuật nội soi tán sỏi thận qua da